Bãi chôn lấp hợp vệ sinh hiện đại là một công trình chứa đựng được thiết kế kỹ thuật cao, nhằm cách ly chất thải rắn khỏi môi trường xung quanh trong nhiều thập kỷ. Yếu tố cốt lõi trong thiết kế này là... màng địa kỹ thuật không thấm nướcMột lớp lót polyme tổng hợp đóng vai trò là rào cản thủy lực chính. Tài liệu này trình bày chi tiết vai trò quan trọng của màng địa kỹ thuật, đặc biệt là lớp lót HDPECác hệ thống trong kỹ thuật bãi chôn lấp, bao gồm khoa học vật liệu, tích hợp hệ thống và các quy trình xây dựng.
Màu sắc :
Black (regular), White, Green, BlueĐộ dày :
0.1-3.0mmChiều rộng :
1-8mThời gian dẫn :
7-14 days after deposit paymentĐơn hàng (MOQ) :
2000㎡Sự chi trả :
FOB (Can communicate and negotiate)Nguồn gốc sản phẩm :
ChinaCảng vận chuyển :
Qingdao

1.0 Giới thiệu: Bãi chôn lấp như một hệ thống ngăn chặn
Mục tiêu môi trường chính của bãi chôn lấp là ngăn chặn sự di chuyển của các chất gây ô nhiễm, chủ yếu thông qua nước rỉ rác lỏng, vào nước ngầm và đất. Điều này đạt được thông qua hệ thống lớp lót và lớp phủ composite nhiều lớp, trong đó... màng địa kỹ thuật Đóng vai trò như lớp lõi không thể thiếu, có độ thấm thấp. Thay thế và vượt trội hơn hẳn các lớp chắn chỉ làm từ đất sét truyền thống, màng địa kỹ thuật mang lại hiệu suất lâu dài, có thể dự đoán được, rất cần thiết cho việc tuân thủ quy định và bảo vệ môi trường.
2.0 Lựa chọn vật liệu cho ứng dụng bãi chôn lấp
Môi trường hóa học và sinh học khắc nghiệt bên trong bãi chôn lấp đòi hỏi nhiều điều kiện. màng địa kỹ thuật Với những đặc tính cụ thể. Polyethylene mật độ cao (HDPE)Đây là loại polymer chiếm ưu thế toàn cầu trong các ứng dụng lót chính nhờ sự cân bằng vượt trội về các đặc tính:
Khả năng kháng hóa chất:tấm màng địa kỹ thuật HDPENó trơ với nhiều loại hóa chất có trong nước rỉ rác, đảm bảo tính toàn vẹn lâu dài mà không bị xuống cấp.
Sức mạnh và độ bền: Nó có khả năng chịu lực kéo, xé và đâm thủng cao, chịu được áp lực quá tải và ứng suất trong quá trình lắp đặt.
Khả năng chống nứt do ứng suất môi trường (ESCR):Một đặc tính quan trọng đối với các vật liệu thường xuyên tiếp xúc với môi trường gây ứng suất.
Độ ổn định lâu dài dưới tác động của tia UV:Được pha chế với muội than, HDPE duy trì các đặc tính cơ học của nó trong suốt các giai đoạn lắp đặt tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Mặc dù các polyme khác như LLDPE (dùng cho nắp) hoặc PVC (dùng cho một số mục đích phụ trợ) cũng có vai trò nhất định, nhưng lớp lót đáy và thành bên chủ yếu là vật liệu có bề mặt nhám hoặc nhẵn. tấm lót HDPE.
| Tham số | Phạm vi giá trị | Ghi chú |
| Độ dày | 0,3mm – 3,0mm | Các thông số kỹ thuật phổ biến: 0.5mm, 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm |
| Chiều rộng | 1m – 8m | Có thể tùy chỉnh, thường dùng loại 7m, 8m |
| Chiều dài | 30m – 200m mỗi cuộn | Tùy thuộc vào độ dày |
| Độ bền kéo đứt | ≥ 6 – 80N/mm |
Tuân thủ các tiêu chuẩn GRI/ASTM |
| Độ giãn dài khi đứt | ≥ 100-700% | Tính linh hoạt cao |
| Hàm lượng muội than | 2% – 3% | Đặc tính chống tia UV và chống lão hóa được tăng cường. |
| Độ bền kéo | 4 – 44N/mm | Tùy thuộc vào độ dày |
| Bề mặt | Mịn / Có vân | Kết cấu một mặt hoặc hai mặt |
| Tiêu chuẩn | ASTM / GRI GM13 | Tiêu chuẩn kiểm tra quốc tế |
3.0 Tích hợp hệ thống: Lớp lót composite và lớp phủ cuối cùng
Cái lớp lót HDPENó không hoạt động độc lập; hiệu quả của nó được nhân lên khi hoạt động trong một hệ thống tổng hợp.
3.1 Hệ thống lót đáy composite (Lót đáy)
Hệ thống này, từ dưới lên trên, thường bao gồm:
1. Đã chuẩn bị mặt bằng nền: Một nền móng vững chắc, được nén chặt.
2. Lớp thoát nước (Tùy chọn):Dùng để phát hiện khí/nước rỉ.
3. Rào cản thứ cấp/tối thiểu:Thường là lớp lót đất sét nén (CCL) hoặc lớp lót đất sét tổng hợp (GCL).
4. Rào cản chính: Chìa khóa màng địa kỹ thuật không thấm nước— dày từ 1,5mm đến 2,5mm tấm màng địa kỹ thuật HDPEĐược hàn chính xác.
5. Lớp bảo vệ: Một loại vải địa kỹ thuật không dệt dùng để bảo vệ lớp lót khỏi vật liệu thoát nước phía trên.
6. Lớp thu gom nước rỉ rác: Lớp thoát nước dạng hạt hoặc lưới địa kỹ thuật với các ống đục lỗ để thu gom và loại bỏ nước rỉ.
Sự phối hợp giữa tấm lót HDPEVà thành phần đất sét bên dưới là yếu tố cơ bản. Màng chống thấm ngăn chặn dòng chảy đối lưu, trong khi lớp đất sét làm giảm thiểu bất kỳ sự vận chuyển khuếch tán tiềm tàng nào, tạo ra một rào cản có hiệu suất vượt trội.
3.2 Hệ thống nắp đậy cuối cùng (Cap)
Khi đóng cửa, bãi chôn lấp được phủ một lớp hệ thống được thiết kế để giảm thiểu sự thấm nước mưa. Cốt lõi của hệ thống này lại là một... màng địa kỹ thuật không thấm nước (thường là LLDPE hoặc HDPE), tạo ra một lớp chắn thủy lực giữa chất thải và bề mặt, làm giảm đáng kể lượng nước rỉ phát sinh về lâu dài. Nó được tích hợp vào các lớp giúp thúc đẩy thoát nước, sự phát triển của thảm thực vật và quản lý khí.
![]() |
![]() |
4.0 Thực thi quan trọng: Lắp đặt và đảm bảo chất lượng
Hiệu suất của màng địa kỹ thuật HDPEĐiều này hoàn toàn phụ thuộc vào việc lắp đặt và kiểm tra thực địa không gặp sự cố nào.
Độ bền đường hàn: Sản xuất tại nhà máy lớp lót HDPE Các cuộn thép được nối với nhau tại công trường bằng phương pháp hàn nóng chảy hai đường ray, tạo ra mối hàn chắc chắn như tấm thép nguyên khối. Mỗi mét dài mối hàn đều phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt.
Đảm bảo chất lượng xây dựng (CQA):Chương trình CQA độc lập là bắt buộc. Chương trình này bao gồm:
Sự bảo vệ: Tầm quan trọng của việc chuẩn bị nền móng đúng cách và sử dụng vải địa kỹ thuật bảo vệ là không thể phủ nhận để ngăn ngừa thủng trong và sau khi thi công.
5.0 Kết luận
Cái màng địa kỹ thuật không thấm nướccụ thể là tấm màng địa kỹ thuật HDPEĐây là nền tảng của bãi chôn lấp hợp vệ sinh hiện đại. Nó biến một bãi xử lý chất thải đơn giản thành một cơ sở chứa đựng được quản lý khoa học. Bằng cách tích hợp một hệ thống mạnh mẽ lớp lót HDPEBằng cách tích hợp vào một hệ thống tổng hợp và thực thi các giao thức CQA nghiêm ngặt, các kỹ sư tạo ra một rào cản đáng tin cậy, lâu dài, bảo vệ nguồn nước ngầm và hoàn thành nhiệm vụ môi trường thiết yếu là cách ly chất thải an toàn. Sự phát triển liên tục của công nghệ màng địa kỹ thuật và các tiêu chuẩn lắp đặt vẫn là yếu tố then chốt để thúc đẩy các hoạt động quản lý chất thải bền vững trên toàn cầu.
Đóng gói và giao hàng
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Câu hỏi thường gặp
1. Bạn sẽ nhận được gì khi chọn chúng tôi?
Chứng nhận: CE/ISO 9001/GRI GT13/ASTM
Giao hàng trong 15 ngày: Trực tiếp từ nhà máy sản xuất của chúng tôi tại Sơn Đông (FOB cảng Thanh Đảo)
2. Việc sản xuất mẫu thử luôn được thực hiện trước khi sản xuất hàng loạt;
Việc kiểm tra cuối cùng được thực hiện trước khi giao hàng;
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chúng tôi hoặc sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
3. Chúng tôi có thể cung cấp mẫu không? Có tính phí không?
Vâng, chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí, nhưng chúng tôi sẽ không chịu chi phí vận chuyển.
Nếu bạn đặt hàng sau khi xác nhận mẫu, chúng tôi sẽ hoàn lại phí vận chuyển hoặc một phần giá trị đơn hàng.
để lại lời nhắn
Scan to Wechat/Whatsapp :